Đọc nhanh: 谈助 (đàm trợ). Ý nghĩa là: đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện. Ví dụ : - 足资谈助 góp đề tài nói chuyện
谈助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện
谈资
- 足资 谈助
- góp đề tài nói chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈助
- 足资 谈助
- góp đề tài nói chuyện
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 两人 谈得 十分 欢洽
- hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
- 在 所有 这些 谈判 中 , 我们 一直 是 大力协助 的
- Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
谈›