Đọc nhanh: 调适 (điệu thích). Ý nghĩa là: sự thích nghi, sự điều chỉnh, để thích nghi (với môi trường, v.v.).
调适 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sự thích nghi
adaptation; adaptive
✪ 2. sự điều chỉnh
adjustment
✪ 3. để thích nghi (với môi trường, v.v.)
to adapt (to an environment etc)
✪ 4. để làm cho cái gì đó phù hợp
to make sth suitable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调适
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 我要 适当 地 调整计划
- Tôi cần chỉnh kế hoạch phù hợp.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
调›
适›