Đọc nhanh: 调解纠纷 (điệu giải củ phân). Ý nghĩa là: Hòa giải tranh chấp.
调解纠纷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hòa giải tranh chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调解纠纷
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 他 不想 插身 在 这场 纠纷 中间
- anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.
- 调解纠纷
- hoà giải tranh chấp
- 调处 纠纷
- hoà giải tranh chấp
- 他 努力 调 邻里纠纷
- Anh ấy nỗ lực hòa giải xung đột giữa hàng xóm.
- 我们 解决 了 这次 纠纷
- Chúng tôi đã giải quyết được vụ tranh chấp này.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纠›
纷›
解›
调›