房屋纠纷 fángwū jiūfēn
volume volume

Từ hán việt: 【phòng ốc củ phân】

Đọc nhanh: 房屋纠纷 (phòng ốc củ phân). Ý nghĩa là: Tranh chấp nhà cửa.

Ý Nghĩa của "房屋纠纷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

房屋纠纷 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tranh chấp nhà cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋纠纷

  • volume volume

    - 他家 tājiā 房屋 fángwū hěn 简陋 jiǎnlòu

    - Nhà của anh ấy rất sơ sài.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 处理 chǔlǐ 纠纷 jiūfēn 事件 shìjiàn

    - Anh ấy đang xử lý sự kiện tranh chấp.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 插身 chāshēn zài 这场 zhèchǎng 纠纷 jiūfēn 中间 zhōngjiān

    - anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 房屋 fángwū 租赁 zūlìn 服务 fúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.

  • volume volume

    - 土石 tǔshí liú 造成 zàochéng le 很多 hěnduō 房屋 fángwū 倒塌 dǎotā

    - Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • volume volume

    - 大风 dàfēng 破坏 pòhuài le 房屋 fángwū dǐng

    - Gió lớn phá hỏng mái nhà.

  • volume volume

    - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMIG (尸一戈土)
    • Bảng mã:U+5C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiū , Jiǔ
    • Âm hán việt: Củ , Kiểu
    • Nét bút:フフ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVL (女一女中)
    • Bảng mã:U+7EA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:フフ一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCSH (女一金尸竹)
    • Bảng mã:U+7EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao