Đọc nhanh: 调相 (điệu tướng). Ý nghĩa là: điều chế pha.
调相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều chế pha
phase modulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调相
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 国民经济 各 部门 的 发展 必须 互相 协调
- Việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 他们 互相 调情
- Họ tán tỉnh lẫn nhau.
- 在 照相 前 , 他 调整 了 快门
- Trước khi chụp ảnh, anh ấy điều chỉnh tốc độ màn trập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
调›