Đọc nhanh: 谏征 (gián chinh). Ý nghĩa là: gửi hoặc tham gia một cuộc thám hiểm trừng phạt.
谏征 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gửi hoặc tham gia một cuộc thám hiểm trừng phạt
to send or go on a punitive expedition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谏征
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 他 姓征
- Anh ấy họ Chinh.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 通过 真诚 征服 了 大家 的 心
- Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.
- 他 踏上 了 人生 的 征程
- Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.
- 他 用 武力 征服 了 敌人
- Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.
- 他 认为 这些 凶器 是 死者 虚荣心 的 象征
- Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
谏›