谏征 jiàn zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【gián chinh】

Đọc nhanh: 谏征 (gián chinh). Ý nghĩa là: gửi hoặc tham gia một cuộc thám hiểm trừng phạt.

Ý Nghĩa của "谏征" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谏征 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gửi hoặc tham gia một cuộc thám hiểm trừng phạt

to send or go on a punitive expedition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谏征

  • volume volume

    - 诚心 chéngxīn 谏劝 jiànquàn 朋友 péngyou

    - Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.

  • volume volume

    - 姓征 xìngzhēng

    - Anh ấy họ Chinh.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 征服 zhēngfú 世界 shìjiè de 野心 yěxīn

    - anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 真诚 zhēnchéng 征服 zhēngfú le 大家 dàjiā de xīn

    - Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.

  • volume volume

    - 踏上 tàshàng le 人生 rénshēng de 征程 zhēngchéng

    - Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.

  • volume volume

    - yòng 武力 wǔlì 征服 zhēngfú le 敌人 dírén

    - Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 凶器 xiōngqì shì 死者 sǐzhě 虚荣心 xūróngxīn de 象征 xiàngzhēng

    - Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Gián
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVDWF (戈女木田火)
    • Bảng mã:U+8C0F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình