Đọc nhanh: 调查范围 (điệu tra phạm vi). Ý nghĩa là: Phạm vi điều tra.
调查范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phạm vi điều tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调查范围
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 他们 被 差遣 去 调查 情况
- Họ được cử đi điều tra tình hình.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 他们 在 规定 范围 内 比赛
- Họ thi đấu trong phạm vi quy định.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
查›
范›
调›