Đọc nhanh: 调查结果 (điệu tra kết quả). Ý nghĩa là: kết quả (của một cuộc điều tra, thăm dò ý kiến).
调查结果 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết quả (của một cuộc điều tra, thăm dò ý kiến)
results (of an investigation, poll)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调查结果
- 调查结果 以后 补报
- kết quả điều tra sẽ báo cáo sau
- 他们 深究 了 调查结果
- Họ đã phân tích sâu kết quả điều tra.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 调查结果 已经 出来 了
- Kết quả điều tra đã có rồi.
- 我们 讨论 了 调查结果
- Chúng tôi đã thảo luận về kết quả khảo sát.
- 记者 泄露 了 调查结果
- Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.
- 权威 的 调查结果 令人信服
- Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
查›
结›
调›