Đọc nhanh: 调查者 (điệu tra giả). Ý nghĩa là: người điều tra.
调查者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người điều tra
investigator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调查者
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 他 同意 配合 警方 调查
- Anh ấy đồng ý phối hợp điều tra cùng cảnh sát.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 他们 接受 了 调查
- Bọn họ tiếp nhận điều tra.
- 我们 对 死者 进行 调查 的 起因
- Chúng tôi bắt đầu tìm kiếm những người đã khuất
- 他们 正在 调查 问题
- Họ đang điều tra vấn đề.
- 记者 泄露 了 调查结果
- Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
者›
调›