Đọc nhanh: 调查员 (điệu tra viên). Ý nghĩa là: người điều tra. Ví dụ : - 你是调查员吗 Bạn là người điều tra?
调查员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người điều tra
investigator
- 你 是 调查员 吗
- Bạn là người điều tra?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调查员
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 你 是 调查员 吗
- Bạn là người điều tra?
- 他们 接受 了 调查
- Bọn họ tiếp nhận điều tra.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 我 是 一名 私家 调查员
- Tôi là một thám tử tư.
- 他们 进行 了 一项 调查
- Họ đã thực hiện một cuộc khảo sát.
- 曾经 有个 人口 调查员 也 这么 诈 我 来 着
- Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
查›
调›