Đọc nhanh: 调查团 (điệu tra đoàn). Ý nghĩa là: đội điều tra.
调查团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội điều tra
investigating team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调查团
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 他们 接受 了 调查
- Bọn họ tiếp nhận điều tra.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 他们 正在 调查 问题
- Họ đang điều tra vấn đề.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
查›
调›