Đọc nhanh: 调查表 (điệu tra biểu). Ý nghĩa là: Danh mục hàng tồn kho, bảng câu hỏi.
调查表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Danh mục hàng tồn kho
inventory list
✪ 2. bảng câu hỏi
questionnaire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调查表
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 他 同意 配合 警方 调查
- Anh ấy đồng ý phối hợp điều tra cùng cảnh sát.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 这件 事 你 先 去 调查 一下 , 不 忙 表态
- chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 他们 接受 了 调查
- Bọn họ tiếp nhận điều tra.
- 他们 正在 调查 问题
- Họ đang điều tra vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
表›
调›