Đọc nhanh: 调卷 (điệu quyển). Ý nghĩa là: rút hồ sơ. Ví dụ : - 调卷复审 rút hồ sơ phúc thẩm
调卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút hồ sơ
提取按卷、考卷
- 调卷 复审
- rút hồ sơ phúc thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调卷
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 调卷 复审
- rút hồ sơ phúc thẩm
- 她 填写 了 调查 问卷
- Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
调›