Đọc nhanh: 对话框 (đối thoại khuông). Ý nghĩa là: Hộp thoại (dialog box).
对话框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp thoại (dialog box)
在图形用户界面中,对话框(又称对话方块[1])是一种特殊的视窗, 用来在用户界面中向用户显示信息,或者在需要的时候获得用户的输入响应。之所以称之为“对话框”是因为它们使计算机和用户之间构成了一个对话——或者是通知用户一些信息,或者是请求用户的输入,或者两者皆有。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对话框
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 他们 面对面 地 谈话
- Họ nói chuyện trực tiếp với nhau.
- 你 的话 对 他 没有 发生 效力
- lời nói của bạn không có hiệu lực gì với anh ấy.
- 他们 两人 说 的话 根本 对不上 茬 儿
- lời nói của hai người không khớp với nhau.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 他 对 我 说 的 话音 渐渐 带上 了 怒气
- Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.
- 人家 对 你 说话 , 你 怎么 能睬 也 不睬
- người ta nói với anh, sao anh có thể chẳng để ý gì cả vậy?
- 他 再 听 这段 对话
- Anh ấy nghe lại đoạn hội thoại này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
框›
话›