Đọc nhanh: 调兵山 (điệu binh sơn). Ý nghĩa là: Quận Diaobingshan của thành phố Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市, Liêu Ninh, núi Diaobingshan in Tieling.
✪ 1. Quận Diaobingshan của thành phố Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市, Liêu Ninh
Diaobingshan district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning
✪ 2. núi Diaobingshan in Tieling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调兵山
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 士兵 绕山 突袭 敌军
- Binh sĩ đi lách qua núi đột kích quân địch.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
山›
调›