Đọc nhanh: 调类 (điệu loại). Ý nghĩa là: thanh âm; thanh điệu (trong tiếng Phổ thông có năm thanh điệu, đó là âm bình, dương bình, thượng thanh, khứ thanh và khinh thanh.).
调类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh âm; thanh điệu (trong tiếng Phổ thông có năm thanh điệu, đó là âm bình, dương bình, thượng thanh, khứ thanh và khinh thanh.)
有声调的语言中声调的类别古汉语的调类有四个,就是平声、上声、去声、入声普通话的调 类有五个,就是阴平、阳平、上声、去声、轻声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
调›