炭素结构钢 tànsù jiégòu gāng
volume volume

Từ hán việt: 【thán tố kết cấu cương】

Đọc nhanh: 炭素结构钢 (thán tố kết cấu cương). Ý nghĩa là: thép than.

Ý Nghĩa của "炭素结构钢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炭素结构钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thép than

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭素结构钢

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 钢筋 gāngjīn 混凝土 hùnníngtǔ 结构 jiégòu

    - Đây là kết cấu bê tông cốt thép.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 结构 jiégòu 清晰 qīngxī

    - Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 教学 jiāoxué 结构 jiégòu hěn 合理 hélǐ

    - Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 需要 xūyào 优化 yōuhuà 产业结构 chǎnyèjiégòu

    - Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 结构 jiégòu hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.

  • volume volume

    - 体系结构 tǐxìjiégòu 简单明了 jiǎndānmíngliǎo

    - Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 结构调整 jiégòutiáozhěng yīng 市场 shìchǎng wèi 导向 dǎoxiàng

    - kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng de 结构 jiégòu 需要 xūyào 一些 yīxiē 改动 gǎidòng

    - Cấu trúc của bài viết cần thay đổi một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMF (山一火)
    • Bảng mã:U+70AD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao