Đọc nhanh: 课表 (khoá biểu). Ý nghĩa là: thời khoá biểu.
课表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời khoá biểu
课程表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课表
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 我 在 剑桥 的 时候 上 过 表演 课
- Tôi đã tham gia các lớp học diễn xuất khi tôi còn ở Cambridge.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上午 七点 我们 开始 上课
- Chúng tôi vào lớp lúc 7 giờ sáng.
- 这是 我们 的 课程表
- Đây là thời khóa biểu của chúng tôi.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
- 上课 前 我 需要 去 上 厕所
- Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
课›