Đọc nhanh: 缀字课本 (xuyết tự khoá bổn). Ý nghĩa là: sách vần; sách học vần.
缀字课本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách vần; sách học vần
附有练习的教拼字的书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缀字课本
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 我 有 一本 新 字典
- Tôi có một cuốn tự điển mới.
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 习字 范本
- mẫu tập viết chữ
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 他仿 的 这个 字 很 像 范本
- Anh ấy viết chữ này theo mẫu rất giống.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
- 她 在 整理 自己 的 课本
- Cô ấy đang sắp xếp sách của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
本›
缀›
课›