Đọc nhanh: 读书会 (độc thư hội). Ý nghĩa là: học nhóm.
读书会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học nhóm
study group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读书会
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 他 不但 喜欢 读书 , 也 喜欢 写作
- Anh ấy không những thích đọc sách mà còn thích viết lách.
- 图书馆员 在 每天 晚餐 后 都 会 读 一章
- Thủ thư của chúng tôi đọc một chương mỗi ngày sau bữa tối.
- 假如 我 有 时间 , 我会 读 这 本书
- Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đọc cuốn sách này.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
- 一天 晚上 , 我 在 家里 读书
- Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
会›
读›