Đọc nhanh: 读心术 (độc tâm thuật). Ý nghĩa là: đọc suy nghĩ (trong tâm lý học hoặc phép thuật phương Tây).
读心术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc suy nghĩ (trong tâm lý học hoặc phép thuật phương Tây)
mind reading (in psychology or Western magic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读心术
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 他 醉心于 艺术创作
- Anh ấy say mê vào việc sáng tạo nghệ thuật.
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 他 一门心思 搞 技术革新
- anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
- 她 对 艺术 的 爱 燃烧 在 心中
- Tình yêu nghệ thuật của cô ấy đang cháy bỏng trong trái tim.
- 她 细心地 阅读 每 一篇 文章
- Cô ấy cẩn thận đọc từng bài viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
术›
读›