Đọc nhanh: 诸如 (chư như). Ý nghĩa là: như là; như (dùng trước các ví dụ).
诸如 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như là; như (dùng trước các ví dụ)
举例用语,放在所举的例子前面,表示不止一个例子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸如
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 诸如此类 的话 说 了 不少
- Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
诸›