Đọc nhanh: 课程介绍 (khoá trình giới thiệu). Ý nghĩa là: giới thiệu khóa học.
课程介绍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới thiệu khóa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课程介绍
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 他 刚刚 完成 本科课程
- Anh ấy vừa hoàn thành chương trình đại học.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 教授 简介 了 课程 的 内容
- Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 在 面试 时 , 他 介绍 自己 是 一名 工程师
- Khi phỏng vấn, anh ấy giới thiệu bản thân là một kỹ sư.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
程›
绍›
课›