Đọc nhanh: 语义空间 (ngữ nghĩa không gian). Ý nghĩa là: không gian ngữ nghĩa.
语义空间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không gian ngữ nghĩa
semantic space
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语义空间
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 他 说 他 喜欢 保留 一点 想像 空间
- Anh ấy nói anh ấy thích để những thứ nhất định cho trí tưởng tượng.
- 厦里 空间 宽敞明亮
- Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
空›
语›
间›