Đọc nhanh: 语言缺陷 (ngữ ngôn khuyết hãm). Ý nghĩa là: khiếm khuyết về giọng nói.
语言缺陷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiếm khuyết về giọng nói
speech defect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语言缺陷
- 不言不语
- chẳng nói năng gì
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缺›
言›
语›
陷›