Đọc nhanh: 语义分类 (ngữ nghĩa phân loại). Ý nghĩa là: phân loại ngữ nghĩa.
语义分类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân loại ngữ nghĩa
semantic categorization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语义分类
- 她 的 言语 十分 知己
- Lời nói của cô ấy rất thân mật.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 他 经常 参加 各类 义诊
- Anh ấy thường xuyên tham gia các loại hoạt động khám bệnh từ thiện.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 分享 一些 学习 英语 的 窍门
- Chia sẻ một số mẹo học tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
分›
类›
语›