Đọc nhanh: 语义学 (ngữ nghĩa học). Ý nghĩa là: ngữ nghĩa học.
语义学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ nghĩa học
语言学的一个部门,研究词语的意义及其演变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语义学
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 他 喜欢 学习 成语
- Anh ấy thích học thành ngữ.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 他 前年 开始 学习 汉语
- Anh ấy bắt đầu học tiếng Trung từ năm kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
学›
语›