Đọc nhanh: 花名 (hoa danh). Ý nghĩa là: danh sách; bản danh sách, biệt hiệu; mỹ danh (dùng cho kỹ nữ trong kỹ viện).
花名 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách; bản danh sách
旧时户口册上的人名;泛指一个单位的人员登记或分类登记的人名
✪ 2. biệt hiệu; mỹ danh (dùng cho kỹ nữ trong kỹ viện)
指妓女在妓院用的名字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花名
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 衣原体 原来 不是 花名
- Chlamydia không phải là hoa.
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
花›