Đọc nhanh: 详细热力图 (tường tế nhiệt lực đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ nhiệt chi tiết (Máy móc trong xây dựng).
详细热力图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ nhiệt chi tiết (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详细热力图
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 他 的 图 非常 详细
- Kế hoạch của anh ấy rất chi tiết.
- 他 的 回复 很 详细
- Phản hồi của anh ấy rất chi tiết.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 今后 的 计划 需要 详细 制定
- Kế hoạch về sau cần được lập chi tiết.
- 他 详细 地 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
图›
热›
细›
详›