该综 gāi zōng
volume volume

Từ hán việt: 【cai tống】

Đọc nhanh: 该综 (cai tống). Ý nghĩa là: Tổng quát; bao quát. ◇Tuệ Kiểu 慧皎: Phong vân tinh túc; đồ sấm vận biến; mạc bất cai tông; tự ngôn thiên hạ văn lí tất kỉ tâm phúc 風雲星宿; 圖讖運變; 莫不該綜; 自言天下文理畢己心腹 (Cao tăng truyện 高僧傳; Dịch kinh thượng 譯經上; Đàm Kha Già La 曇柯迦羅)..

Ý Nghĩa của "该综" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

该综 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tổng quát; bao quát. ◇Tuệ Kiểu 慧皎: Phong vân tinh túc; đồ sấm vận biến; mạc bất cai tông; tự ngôn thiên hạ văn lí tất kỉ tâm phúc 風雲星宿; 圖讖運變; 莫不該綜; 自言天下文理畢己心腹 (Cao tăng truyện 高僧傳; Dịch kinh thượng 譯經上; Đàm Kha Già La 曇柯迦羅).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该综

  • volume volume

    - 不该 bùgāi 加罪 jiāzuì

    - Không nên trách tội cô ấy

  • volume volume

    - 不该 bùgāi ràng 罗素 luósù 来演 láiyǎn ba

    - Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.

  • volume volume

    - 黑社会 hēishèhuì 控制 kòngzhì le gāi 地区 dìqū

    - Xã hội đen kiểm soát khu vực này.

  • volume volume

    - 不该 bùgāi 这么 zhème shuō

    - không nên nói thế

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 眼前利益 yǎnqiánlìyì 应该 yīnggāi 服从 fúcóng 国家 guójiā de 长远利益 chángyuǎnlìyì

    - lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zài 该域 gāiyù zhōng 使用 shǐyòng zhèng 斜杠 xiégàng

    - Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 综合 zōnghé 研究 yánjiū le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.

  • volume volume

    - 为了 wèile 大伙 dàhuǒ de shì duō 受点 shòudiǎn lèi shì 应该 yīnggāi de

    - vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zèng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống , Tổng
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJMF (女一十一火)
    • Bảng mã:U+7EFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi
    • Âm hán việt: Cai
    • Nét bút:丶フ丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYVO (戈女卜女人)
    • Bảng mã:U+8BE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao