Đọc nhanh: 禁网 (cấm võng). Ý nghĩa là: Cấm lệnh; pháp lệnh giăng ra như cái lưới..
禁网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấm lệnh; pháp lệnh giăng ra như cái lưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁网
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
网›