Đọc nhanh: 该班儿 (cai ban nhi). Ý nghĩa là: luân phiên trực ban.
该班儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luân phiên trực ban
交替值班
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该班儿
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 场上 晒 的 麦子 该 翻个儿 了
- phơi lúa mì nên đảo đều.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 大伙儿 的 事 , 我 该当 出力 , 没说的
- việc của mọi người, tôi phải góp sức, không cần phải nói nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
班›
该›