Đọc nhanh: 诛杀 (tru sát). Ý nghĩa là: giết, giết người.
诛杀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giết
to kill
✪ 2. giết người
to murder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诛杀
- 从未 有 杀人犯
- Tôi chưa bao giờ nghe nói về một kẻ giết người
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 他们 会 杀掉 我
- Họ sẽ giết tôi.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 他们 可能 打算 搞 大屠杀
- Họ có thể đang lên kế hoạch cho một cuộc thảm sát.
- 买 东西 的 人 总是 想 杀价
- Người mua hàng luôn muốn giảm giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
诛›