诛灭 zhū miè
volume volume

Từ hán việt: 【tru diệt】

Đọc nhanh: 诛灭 (tru diệt). Ý nghĩa là: tiêu diệt, quét sạch.

Ý Nghĩa của "诛灭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诛灭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu diệt

to exterminate

✪ 2. quét sạch

to wipe out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诛灭

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 吹灭 chuīmiè 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 吹灭 chuīmiè le 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.

  • volume volume

    - 侵略者 qīnlüèzhě 最终 zuìzhōng bèi 夷灭 yímiè

    - Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 水龙 shuǐlóng 灭火 mièhuǒ

    - Họ dùng vòi rồng để dập lửa.

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 伏诛 fúzhū

    - chịu chém

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng gěi de 那些 nèixiē 名叫 míngjiào ài de 东西 dōngxī 早已 zǎoyǐ 灰飞烟灭 huīfēiyānmiè

    - Những thứ gọi là tình yêu mà bạn từng trao đã tan thành mây khói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+1 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Diệt
    • Nét bút:一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XMF (重一火)
    • Bảng mã:U+706D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Tru
    • Nét bút:丶フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHJD (戈女竹十木)
    • Bảng mã:U+8BDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình