Đọc nhanh: 试气架 (thí khí giá). Ý nghĩa là: sọt thử bóng.
试气架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sọt thử bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试气架
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 一副 担架
- một cái băng-ca
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 孩子 真 争气 , 每次 考试 都 名列前茅
- Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
- 试验 失败 并 没有 使 他 气短
- thí nghiệm thất bại, không làm anh ấy nhụt chí.
- 这次 考试 , 我 很 运气
- Lần thi này, tôi rất may mắn.
- 考试 终于 结束 了 , 真是 松 了 一口气 !
- Cuối cùng kỳ thi cũng kết thúc rồi, thật là nhẹ nhõm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
气›
试›