不常+verb bù cháng +verb
volume volume

Từ hán việt: 【bất thường】

Đọc nhanh: 不常+verb (bất thường). Ý nghĩa là: không thường làm gì đó.

Ý Nghĩa của "不常+verb" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不常+verb khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thường làm gì đó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不常+verb

  • volume volume

    - zài Brooklyn 重症 zhòngzhèng 监护 jiānhù 情况 qíngkuàng 乐观 lèguān

    - Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn

  • volume volume

    - kāi shì 不好 bùhǎo de 行为 xíngwéi 他会 tāhuì 伤害 shānghài ge ren sheng huo

    - Bóc phốt là một hành vi không tốt, nó sẽ làm ảnh hưởng đến đuwoif sống cá nhân của người khác

  • volume volume

    - c v ta y.

    - 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。

  • volume volume

    - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao