词素结构 císù jiégòu
volume volume

Từ hán việt: 【từ tố kết cấu】

Đọc nhanh: 词素结构 (từ tố kết cấu). Ý nghĩa là: cấu trúc hình thái.

Ý Nghĩa của "词素结构" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词素结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấu trúc hình thái

morphological structure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词素结构

  • volume volume

    - 改良 gǎiliáng 土壤结构 tǔrǎngjiégòu 涵养 hányǎng

    - cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 结构 jiégòu 清晰 qīngxī

    - Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.

  • volume volume

    - 天坛 tiāntán de 建筑 jiànzhù 结构 jiégòu hěn 别致 biézhì

    - Cấu trúc kiến ​​trúc của thiên đàn rất độc đáo.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 需要 xūyào 优化 yōuhuà 产业结构 chǎnyèjiégòu

    - Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành

  • volume volume

    - 大概 dàgài de 结构 jiégòu

    - Kết cấu chung chung.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 结构 jiégòu hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.

  • volume volume

    - 体系结构 tǐxìjiégòu 简单明了 jiǎndānmíngliǎo

    - Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 结构调整 jiégòutiáozhěng yīng 市场 shìchǎng wèi 导向 dǎoxiàng

    - kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao