词目 cí mù
volume volume

Từ hán việt: 【từ mục】

Đọc nhanh: 词目 (từ mục). Ý nghĩa là: tiêu đề từ điển, mục từ vựng, thuật ngữ.

Ý Nghĩa của "词目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词目 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu đề từ điển

dictionary headword

✪ 2. mục từ vựng

lexical item

✪ 3. thuật ngữ

term

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词目

  • volume volume

    - 一目了然 yīmùliǎorán

    - Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 目击 mùjī 证人 zhèngrén de 证词 zhèngcí 可靠 kěkào

    - Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 目击 mùjī 证人 zhèngrén de 证词 zhèngcí 非常 fēicháng 可靠 kěkào

    - Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 1578 nián 李时珍 lǐshízhēn 终于 zhōngyú 完成 wánchéng le 本草纲目 běncǎogāngmù de 初稿 chūgǎo

    - Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".

  • volume volume

    - zhè shì 众目昭彰 zhòngmùzhāozhāng 不必 bùbì 强词夺理 qiǎngcíduólǐ le

    - Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao