zhěn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩm.chấm】

Đọc nhanh: (chẩm.chấm). Ý nghĩa là: gối; cái gối, vỏ gối, gối lên; gối đầu. Ví dụ : - 我的枕在哪儿? Gối của tôi ở đâu?. - 这个枕很软。 Cái gối này rất mềm.. - 白色的枕好看。 Vỏ gối màu trắng đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gối; cái gối

枕头

Ví dụ:
  • volume volume

    - de zhěn zài 哪儿 nǎér

    - Gối của tôi ở đâu?

  • volume volume

    - 这个 zhègè zhěn hěn ruǎn

    - Cái gối này rất mềm.

✪ 2. vỏ gối

枕套

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白色 báisè de zhěn 好看 hǎokàn

    - Vỏ gối màu trắng đẹp.

  • volume volume

    - mǎi le xīn zhěn

    - Tôi đã mua cái vỏ gối mới.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gối lên; gối đầu

躺着的时候把头放在枕头上或其他东西上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 枕着 zhěnzhe 胳膊 gēbó 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy lấy tay gối đầu ngủ.

  • volume volume

    - 枕着 zhěnzhe 手臂 shǒubì 休息 xiūxī

    - Cô ấy nằm gối đầu lên cánh tay để nghỉ ngơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 安枕 ānzhěn 享福 xiǎngfú le

    - Cô ấy cuối cùng được sống yên ổn.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 枕头 zhěntou diàn 一下头 yīxiàtou

    - Tôi dùng gối lót đầu một chút.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér bào zhe 枕头 zhěntou 睡着 shuìzháo le

    - Con gái ôm gối ngủ rồi.

  • volume volume

    - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • volume volume

    - 鸭毛 yāmáo 可以 kěyǐ zuò 枕头 zhěntou

    - Lông vịt có thể làm gối.

  • volume volume

    - duì 那样 nàyàng 空有 kōngyǒu 其表 qíbiǎo de 绣花枕头 xiùhuāzhěntou cái 没有 méiyǒu 兴趣 xìngqù

    - Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.

  • volume volume

    - mǎi le xīn zhěn

    - Tôi đã mua cái vỏ gối mới.

  • volume volume

    - de zhěn zài 哪儿 nǎér

    - Gối của tôi ở đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao