Đọc nhanh: 牙诊所 (nha chẩn sở). Ý nghĩa là: phòng khám nha khoa.
✪ 1. phòng khám nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙诊所
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 所以 这 蓝牙 才 用 不了
- Đó là lý do tại sao bluetooth không hoạt động.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 她 是 个 诊所 社工
- Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng
- 诊所 里 每人 都 有 船
- Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.
- 这个 诊所 非常 有名
- Phòng khám này rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
所›
牙›
诊›