Đọc nhanh: 私人诊所 (tư nhân chẩn sở). Ý nghĩa là: phòng khám tư nhân.
私人诊所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng khám tư nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人诊所
- 这所 学校 是 私人 办学
- Trường này do tư nhân mở.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 诊所 里 每人 都 有 船
- Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
- 这里 是 私人 居所
- Đây là một nơi ở tư nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
所›
私›
诊›