Đọc nhanh: 评论式广告 (bình luận thức quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo theo kiểu bình luận.
评论式广告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng cáo theo kiểu bình luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评论式广告
- 他 的 评论 很 时宜
- Nhận xét của anh ấy rất đúng lúc.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 他 受到 了 舆论 的 批评
- Anh ấy đã nhận chỉ trích từ dư luận.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
- 他 受到 很多 谴责 的 评论
- Anh ấy nhận được nhiều bình luận chỉ trích.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
式›
论›
评›