Đọc nhanh: 分类广告 (phân loại quảng cáo). Ý nghĩa là: Rao vặt.
分类广告 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rao vặt
以生活实用信息为主,满足大众日常生活需求。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类广告
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
告›
广›
类›