Đọc nhanh: 评工 (bình công). Ý nghĩa là: bình công; bình thành tích lao động. Ví dụ : - 评工记分。 bình công ghi điểm.
评工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình công; bình thành tích lao động
评定工作成绩,特指人民公社中评定劳动的轻重和成绩的好坏
- 评工 记分
- bình công ghi điểm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评工
- 评工 记分
- bình công ghi điểm.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 评选先进 工作者
- bình chọn lao động tiên tiến.
- 工作 中出 了 问题 , 不能 只 责怪 对方 , 各自 要 多 做 自我批评
- trong công việc nẩy sinh vấn đề, không nên chỉ trách đối phương, riêng phần mình cũng nên tự phê bình.
- 希望 大家 对 我们 的 工作 提出批评 , 使 我们 能够 得到 教益
- mong mọi người
- 部门经理 对 员工 的 工作 表现 进行 了 评估
- Trưởng phòng đã đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
- 环境 工程师 负责 评估 和 改善 公司 的 环境影响
- Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
评›