Đọc nhanh: 编审 (biên thẩm). Ý nghĩa là: biên thẩm; biên tập và thẩm định, nhân viên thẩm định.
编审 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên thẩm; biên tập và thẩm định
编辑和审定
编审 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên thẩm định
作编审工作的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编审
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
编›