初审 chūshěn
volume volume

Từ hán việt: 【sơ thẩm】

Đọc nhanh: 初审 (sơ thẩm). Ý nghĩa là: sơ thẩm. Ví dụ : - 初审案件 án sơ thẩm

Ý Nghĩa của "初审" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơ thẩm

初步审讯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 初审 chūshěn 案件 ànjiàn

    - án sơ thẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初审

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 乌审 wūshěn zhào 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 初审 chūshěn 案件 ànjiàn

    - án sơ thẩm

  • volume volume

    - 稿子 gǎozi 初审 chūshěn 已过 yǐguò 有待 yǒudài 复审 fùshěn

    - bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì jiāng 审议 shěnyì de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 初赛 chūsài

    - Hôm nay là vòng sơ khảo.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 偏离 piānlí 自己 zìjǐ 最初 zuìchū de 计划 jìhuà

    - Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 忘记 wàngjì 自己 zìjǐ de 初心 chūxīn

    - Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao