Đọc nhanh: 初审 (sơ thẩm). Ý nghĩa là: sơ thẩm. Ví dụ : - 初审案件 án sơ thẩm
初审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ thẩm
初步审讯
- 初审 案件
- án sơ thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初审
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 初审 案件
- án sơ thẩm
- 稿子 初审 已过 , 有待 复审
- bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 他 从未 偏离 自己 最初 的 计划
- Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
审›