Đọc nhanh: 证券行 (chứng khoán hành). Ý nghĩa là: Công ty chứng khoán.
证券行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty chứng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券行
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 这些 行为 构 不成 犯罪 证据
- Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 出行 时带 好 身份证
- Khi đi xa, hãy mang theo chứng minh nhân dân.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 证据 把 罪行 揭示 出来 了
- Chứng cứ đã vạch ra tội ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
行›
证›