Đọc nhanh: 证人的陈述 (chứng nhân đích trần thuật). Ý nghĩa là: cung chứng.
证人的陈述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证人的陈述
- 医生 倾听 病人 的 描述
- Bác sĩ lắng nghe mô tả của bệnh nhân.
- 你 愿意 当 你 弟弟 的 保证 人 吗 ?
- Bạn có muốn trở thành người bảo đảm cho em trai của mình không?
- 当时 在场 的 人 都 可以 作证
- mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.
- 他 陈述 自己 的 故事
- Anh ấy kể lại câu chuyện của chính mình.
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
- 原告方 提出 了 新 的 证人 以 支持 其 主张
- Bên nguyên đã đưa ra nhân chứng mới để củng cố lập luận của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
的›
证›
述›
陈›