Đọc nhanh: 把身子一扭 (bả thân tử nhất nữu). Ý nghĩa là: quẩy quẩy.
把身子一扭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quẩy quẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把身子一扭
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 他 把握 着 绳子 的 一端
- Anh ta cầm một đầu sợi dây.
- 请 你 把 身子 扭过来
- Xin bạn quay người sang đây.
- 身子 往上 一 蹿 把 球 接住
- nhảy lên một cái, bắt ngay được bóng.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
子›
扭›
把›
身›