证书认证机构 Zhèngshū rènzhèng jīgòu
volume volume

Từ hán việt: 【chứng thư nhận chứng cơ cấu】

Đọc nhanh: 证书认证机构 (chứng thư nhận chứng cơ cấu). Ý nghĩa là: Certificate Authority đơn vị tổ chức phát hành các chứng chỉ số có chức năng xác thực các website và các thực thể khác.

Ý Nghĩa của "证书认证机构" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

证书认证机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Certificate Authority đơn vị tổ chức phát hành các chứng chỉ số có chức năng xác thực các website và các thực thể khác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证书认证机构

  • volume volume

    - zuàn zhe 证书 zhèngshū hěn 高兴 gāoxīng

    - Anh ấy nắm chặt bằng khen rất vui.

  • volume volume

    - xiǎng 拿到 nádào de 学位证书 xuéwèizhèngshū

    - Tôi muốn có bằng tốt nghiệp của mình.

  • volume volume

    - de 学位证书 xuéwèizhèngshū 已经 yǐjīng 发放 fāfàng

    - Anh ấy đã được cấp bằng học vị.

  • volume volume

    - de 医生 yīshēng 资格证书 zīgézhèngshū 已经 yǐjīng 过期 guòqī

    - Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de rén 书柜 shūguì 放慢 fàngmàn le de 荣誉证书 róngyùzhèngshū

    - Cô ấy là một người xuất sắc, tủ sách của cô ấy chứa đầy những bằng khen danh dự.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī wèi 员工 yuángōng 发放 fāfàng le 优秀员工 yōuxiùyuángōng 证书 zhèngshū 表彰 biǎozhāng 他们 tāmen de 辛勤工作 xīnqíngōngzuò

    - Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 如何 rúhé pāi 证件照 zhèngjiànzhào

    - Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVO (戈女人)
    • Bảng mã:U+8BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao