Đọc nhanh: 证书认证机构 (chứng thư nhận chứng cơ cấu). Ý nghĩa là: Certificate Authority đơn vị tổ chức phát hành các chứng chỉ số có chức năng xác thực các website và các thực thể khác.
证书认证机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Certificate Authority đơn vị tổ chức phát hành các chứng chỉ số có chức năng xác thực các website và các thực thể khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证书认证机构
- 他 攥 着 证书 很 高兴
- Anh ấy nắm chặt bằng khen rất vui.
- 我 想 拿到 我 的 学位证书
- Tôi muốn có bằng tốt nghiệp của mình.
- 他 的 学位证书 已经 发放
- Anh ấy đã được cấp bằng học vị.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 她 是 一个 优秀 的 人 , 书柜 里 放慢 了 她 的 荣誉证书
- Cô ấy là một người xuất sắc, tủ sách của cô ấy chứa đầy những bằng khen danh dự.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
机›
构›
认›
证›